課程介紹 |
課程名稱: |
第7期臺北越說越好越南語班V3
|
縣 市: |
台北市
|
上課時間: |
三
|
起始日期: |
2021/3/31
|
結束日期: |
2021/6/23
|
上課地點: |
臺北大學民生校區
|
相關鏈結: |
|
課程介紹: |
|
教學內容: |
第一週:第一單元: ĐÂY LÀ AI? 這是誰?
1. Đại từ nghi vấn “Ai” 疑問代詞“Ai”
2. Trợ từ “đấy” 助詞“đấy”
3. Câu có vị ngữ là tính từ: CN+ TT (形容詞謂語句: 主語+形容詞) (續)
4. Kết cấu: CN+ trông +TT/ Trộng + CN + TT (結構: 主語+ trông + 形容詞)
5. Kết cấu: CN + là người +TT (結構: 主語 +là người + 形容詞 )
第二週:第一單元: ĐÂY LÀ AI? 這是誰?
1. Đại từ nghi vấn “Ai” 疑問代詞“Ai”
2. Trợ từ “đấy” 助詞“đấy”
3. Câu có vị ngữ là tính từ: CN+ TT (形容詞謂語句: 主語+形容詞) (續)
4. Kết cấu: CN+ trông +TT/ Trộng + CN + TT (結構: 主語+ trông + 形容詞)
5. Kết cấu: CN + là người +TT (結構: 主語 +là người + 形容詞 )
第三週:第一單元: ĐÂY LÀ AI? 這是誰?
1. Đại từ nghi vấn “Ai” 疑問代詞“Ai”
2. Trợ từ “đấy” 助詞“đấy”
3. Câu có vị ngữ là tính từ: CN+ TT (形容詞謂語句: 主語+形容詞) (續)
4. Kết cấu: CN+ trông +TT/ Trộng + CN + TT (結構: 主語+ trông + 形容詞)
5. Kết cấu: CN + là người +TT (結構: 主語 +là người + 形容詞 )
第四週:第二單元: QUYỂN SÁCH NÀY CỦA AI? 這本書是誰的?
1. Số đếm 基數
2. Động từ “có” (動詞 “có有”)
3. Từ nghi vấn “mấy 幾”, “bao nhiêu? 多少
4. Giới từ sở hữu “của” 所有格介詞“của”
5. Các phó từ so sánh 比較副詞
第五週:第二單元: QUYỂN SÁCH NÀY CỦA AI? 這本書是誰的?
1. Số đếm 基數
2. Động từ “có” (動詞 “có有”)
3. Từ nghi vấn “mấy 幾”, “bao nhiêu? 多少
4. Giới từ sở hữu “của” 所有格介詞“của”
5. Các phó từ so sánh 比較副詞
第六週:第二單元: QUYỂN SÁCH NÀY CỦA AI? 這本書是誰的?
1. Số đếm 基數
2. Động từ “có” (動詞 “có有”)
3. Từ nghi vấn “mấy 幾”, “bao nhiêu? 多少
4. Giới từ sở hữu “của” 所有格介詞“của”
5. Các phó từ so sánh 比較副詞
第七週:第三單元:Bạn đang học ở đâu ? 你正在在哪裡學習?
1. Câu có vị ngữ là động từ 動詞謂語句
2. Phó từ biểu thị ý nghĩa thời gian : đang, sẽ 時間副詞 đang 正在, sẽ將
3. Giới từ chỉ địa điểm :ở, tại. 地點介詞ở, tại 在
4. Giới từ chỉ vị trí: trên, dưới, trong, ngoài.位子介詞 trên上, dưới下, trong裡, ngoài外
第八週:第三單元:Bạn đang học ở đâu ? 你正在在哪裡學習?
1. Câu có vị ngữ là động từ 動詞謂語句
2. Phó từ biểu thị ý nghĩa thời gian : đang, sẽ 時間副詞 đang 正在, sẽ將
3. Giới từ chỉ địa điểm :ở, tại. 地點介詞ở, tại 在
4. Giới từ chỉ vị trí: trên, dưới, trong, ngoài.位子介詞 trên上, dưới下, trong裡, ngoài外
第九週:第三單元:Bạn đang học ở đâu ? 你正在在哪裡學習?
1. Câu có vị ngữ là động từ 動詞謂語句
2. Phó từ biểu thị ý nghĩa thời gian : đang, sẽ 時間副詞 đang 正在, sẽ將
3. Giới từ chỉ địa điểm :ở, tại. 地點介詞ở, tại 在
4. Giới từ chỉ vị trí: trên, dưới, trong, ngoài.位子介詞 trên上, dưới下, trong裡, ngoài外
第十週:第四單元: 總複習1、總複習2
十一週:第五單元: Bạn nói được tiếng Việt không ? 你會講越南語嗎?
1. Kết cấu CN+ biết+ DT+ ĐT+MĐ 結構: 主語+ biết+ 名詞+ 動詞+MĐ
2. Phó từ biểu thị ý nghĩa thời gian : đã 表示時間副詞 đã 已經
3. Trợ từ cuối câu :nhé 句尾助詞 nhé 喔
4. Kết cấu: CN+ đã +ĐT+ chưa ? 結構 主語+ đã +動詞+ chưa?
5. Kết cấu: CN+ ĐT + được/ CN +có thể +ĐT (được) 結構 主語+ 動詞 + được/ 主語+có thể +動詞 (được)
6. Cách nói về khả năng ngoại ngữ 說外語能力方式
第十二週:第五單元: Bạn nói được tiếng Việt không ? 你會講越南語嗎?
7. Kết cấu CN+ biết+ DT+ ĐT+MĐ 結構: 主語+ biết+ 名詞+ 動詞+MĐ
8. Phó từ biểu thị ý nghĩa thời gian : đã 表示時間副詞 đã 已經
9. Trợ từ cuối câu :nhé 句尾助詞 nhé 喔
10. Kết cấu: CN+ đã +ĐT+ chưa ? 結構 主語+ đã +動詞+ chưa?
11. Kết cấu: CN+ ĐT + được/ CN +có thể +ĐT (được) 結構 主語+ 動詞 + được/ 主語+có thể +動詞 (được)
12. Cách nói về khả năng ngoại ngữ 說外語能力方式
|
師資介紹: |
【學歷】
國立師範大學僑教學院 華語文教學碩士
國立河內社會和人文大學 東方語文科學學士
【經歷】
國立臺灣師範學推廣學院實習老師
國立臺北大學越語講師
樹林高中越語講師
新竹縣政府教師培訓
淡江大學越語講師
致理科技大學華/越語講師
|
備 註: |
|
學分班註記: |
否
|
學分數: |
0.0
|
課程時數: |
36.0
|
課程狀態: |
結業
|
上架日期: |
2021/3/29 下午 08:39:07
|
更新日期: |
2021/5/5 下午 08:24:04
|
|
上課地點 |
名 稱: |
臺北大學民生校區
|
簡 介: |
臺北市中山區民生東路三段67 號 教學大樓一樓,在民生東路上,鄰近捷運中山國中站 |
地 址: |
台北市中山區民生東路三段67 號
|
電 話: |
86741111#66469
|
傳 真: |
26748066
|
連絡人: |
高玉瑄
|
email: |
susan7046@mail.ntpu.edu.tw
|
|